Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất công



adj
Unjust, unfair
thái độ bất công an unjust attitude
đối xử bất công to treat unfairly

[bất công]
unjust; unfair
Thái độ bất công
Unjust attitude
Số phận thật bất công!
That's the luck of the draw!; Fate is unfair
Như thế là bất công!
That's unfair!
injustice; unfairness
Äấu tranh vá»›i nạn nghèo khổ, lạc hậu và bất công xã há»™i
To fight against poverty, backwardness and social injustice
Äối xá»­ bất công vá»›i ai
To be unfair/unjust to somebody; to treat somebody unfairly; to do somebody an injustice



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.